Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường cấp hai
* thngữ|- elementary school
* Từ tham khảo/words other:
-
mải mê vào
-
mải mê với ý nghĩ
-
mai mỉa
-
mài miệt
-
mải miết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường cấp hai
* Từ tham khảo/words other:
- mải mê vào
- mải mê với ý nghĩ
- mai mỉa
- mài miệt
- mải miết