Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng vịt
- duck egg
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết ưu sinh
-
thuyết vạn vật hữu linh
-
thuyết vật hoạt
-
thuyết vật linh
-
thuyết vị kỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng vịt
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết ưu sinh
- thuyết vạn vật hữu linh
- thuyết vật hoạt
- thuyết vật linh
- thuyết vị kỷ