Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp bút chì
- pencil case; pencil box
* Từ tham khảo/words other:
-
dao khoét lỗ
-
đạo khổng
-
dạo khúc nhạc chiều
-
đao kiếm
-
đào kiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp bút chì
* Từ tham khảo/words other:
- dao khoét lỗ
- đạo khổng
- dạo khúc nhạc chiều
- đao kiếm
- đào kiểm