Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừng phạt nghiêm khắc
* dtừ|- slating|* ngđtừ|- pepper
* Từ tham khảo/words other:
-
quay về phía sóng và gió
-
quay về tây
-
quay về theo lối cũ
-
quay về thực tế
-
quay về với chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừng phạt nghiêm khắc
* Từ tham khảo/words other:
- quay về phía sóng và gió
- quay về tây
- quay về theo lối cũ
- quay về thực tế
- quay về với chúa