Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giày vải
- canvas shoe, tennis shoe, sneakers (mỹ)
* Từ tham khảo/words other:
-
không hiểu đầu đuôi
-
không hiểu đầu đuôi ra sao
-
không hiểu được
-
không hiểu gì cả
-
không hiệu lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giày vải
* Từ tham khảo/words other:
- không hiểu đầu đuôi
- không hiểu đầu đuôi ra sao
- không hiểu được
- không hiểu gì cả
- không hiệu lực