Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung phần
- central vietnam; central part
* Từ tham khảo/words other:
-
tay ba
-
tây bá linh
-
tây ba lô
-
tây bắc
-
tay bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung phần
* Từ tham khảo/words other:
- tay ba
- tây bá linh
- tây ba lô
- tây bắc
- tay bài