Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu
* noun
- scheme; plot; conspiracy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu
* dtừ|- scheme; plot; conspiracy; ruse; trick|= đa mưu shrewd, tricky|= mưu thâm hoạ diệc thâm the deeper the plot, the deeper the disaster (to the plotter)
* Từ tham khảo/words other:
-
cát kết
-
cát kết đóng bánh
-
cát kết hạt thô
-
cát kết vôi
-
cát khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu
* Từ tham khảo/words other:
- cát kết
- cát kết đóng bánh
- cát kết hạt thô
- cát kết vôi
- cát khai