Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng muối
- salted duck egg
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẵn như chùi
-
nhẫn nhục
-
nhẵn nhụi
-
nhăn nhúm
-
nhân nhượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng muối
* Từ tham khảo/words other:
- nhẵn như chùi
- nhẫn nhục
- nhẵn nhụi
- nhăn nhúm
- nhân nhượng