Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung cổ
- medieval|= lịch sử thời trung cổ medieval history|= âm nhạc đầu thời trung cổ early medieval music
* Từ tham khảo/words other:
-
không được phiếu nào
-
không được phong
-
không được phòng thủ
-
không được phú cho
-
không được phúc đáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung cổ
* Từ tham khảo/words other:
- không được phiếu nào
- không được phong
- không được phòng thủ
- không được phú cho
- không được phúc đáp