Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng dịch
- preventive of exidemy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng dịch
- to prevent epidemic; to carry out epidemic prevention
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số
-
chỉ số dow jones
-
chỉ số giá bán lẻ
-
chỉ số giá bán sỉ
-
chỉ số giá cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng dịch
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số
- chỉ số dow jones
- chỉ số giá bán lẻ
- chỉ số giá bán sỉ
- chỉ số giá cả