Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùm chăn
- to practice wait-and-see policy
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm có nhiều đoạn
-
gồm đất và nước
-
gồm đủ các hạng
-
gồm đủ giới
-
gớm ghê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùm chăn
* Từ tham khảo/words other:
- gồm có nhiều đoạn
- gồm đất và nước
- gồm đủ các hạng
- gồm đủ giới
- gớm ghê