Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trục ra khỏi
* dtừ|- dislodgement, dispossession|* ngđtừ|- disroot, dislodge, dispossess
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ chức vụ
-
giũ cỏ
-
giữ cố định
-
giữ của
-
giữ dáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trục ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- giữ chức vụ
- giũ cỏ
- giữ cố định
- giữ của
- giữ dáng