Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗ lực
- Exert all one's strength, exert oneself to the utmost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỗ lực
- to exert oneself; to try one's best/utmost
* Từ tham khảo/words other:
-
chất khử cực
-
chất khử mùi
-
chất khử nhạy
-
chất khử nhiễm
-
chất khử tro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗ lực
* Từ tham khảo/words other:
- chất khử cực
- chất khử mùi
- chất khử nhạy
- chất khử nhiễm
- chất khử tro