Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực hệ
- (nói về quan hệ họ hàng) direct line|= là con cháu trực hệ của ai to be directly/lineally descended from somebody; to be descended in a direct line from somebody; to be a direct descendant of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bảy lảy
-
bay lên
-
bẩy lên
-
bày lên bàn
-
bẩy lên bằng đòn bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực hệ
* Từ tham khảo/words other:
- bảy lảy
- bay lên
- bẩy lên
- bày lên bàn
- bẩy lên bằng đòn bẩy