Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bẻ gãy được
* dtừ|- infrangibility|* ttừ|- unbreakable, infrangible
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
-
hoàn toàn mù
-
hoàn toàn như vậy
-
hoàn toàn sai
-
hoàn toàn thật sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bẻ gãy được
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
- hoàn toàn mù
- hoàn toàn như vậy
- hoàn toàn sai
- hoàn toàn thật sự