Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực cảm
- direct perception
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa con gái trơ tráo
-
đứa con giống bố như tạc
-
đứa con không hợp pháp
-
đứa con sinh ba
-
đứa con trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực cảm
* Từ tham khảo/words other:
- đứa con gái trơ tráo
- đứa con giống bố như tạc
- đứa con không hợp pháp
- đứa con sinh ba
- đứa con trai