Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truất hữu
- to dispossess; to expropriate
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng điện một chiều
-
dòng điện truyền vào
-
đồng điếu
-
đồng điệu
-
đồng đina
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truất hữu
* Từ tham khảo/words other:
- dòng điện một chiều
- dòng điện truyền vào
- đồng điếu
- đồng điệu
- đồng đina