Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ lương
- dock wages
* Từ tham khảo/words other:
-
giới cách
-
giới cần lao
-
giỏi chiến thuật hơn
-
giới chính trị
-
giới chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ lương
* Từ tham khảo/words other:
- giới cách
- giới cần lao
- giỏi chiến thuật hơn
- giới chính trị
- giới chức