Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùng đùng
- sound of gunfire; continous sound of explosions
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm amiđan
-
viêm bàng quang
-
viêm bể thận
-
viêm bìu dái
-
viêm bóng đái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùng đùng
* Từ tham khảo/words other:
- viêm amiđan
- viêm bàng quang
- viêm bể thận
- viêm bìu dái
- viêm bóng đái