Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợt da
- peel off (of the skin)
* Từ tham khảo/words other:
-
trở lui
-
trợ lý
-
trợ lý bộ trưởng
-
trợ lý đạo diễn
-
trợ lý giải phẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợt da
* Từ tham khảo/words other:
- trở lui
- trợ lý
- trợ lý bộ trưởng
- trợ lý đạo diễn
- trợ lý giải phẫu