trong nước | - in water|= chất này có thể hooà tan trong nước hay không is this substance soluble in water?; is this a water-soluble substance?|- home; inland; domestic|= tin trong nước home news|= huy động tối đa sức mạnh vật chất và tinh thần của mọi người việt nam trong nước và ở nước ngoài to mobilise to the highest degree the material and moral strength of all vietnamese at home and abroad |
* Từ tham khảo/words other:
- không thấy nữa
- không thấy rõ
- không thể
- không thể ấn định được
- không thể ăn được