Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong này
- in here; herein|= cháu đang ở đâu? - cháu đang ở trong này where are you now? - i'm in here|= hãy đưa mấy cốc bia vào trong này! bring the glasses of beer in here!
* Từ tham khảo/words other:
-
măng sết
-
màng sọ
-
mạng sông
-
mạng sống
-
măng sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong này
* Từ tham khảo/words other:
- măng sết
- màng sọ
- mạng sông
- mạng sống
- măng sông