Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xinh xắn
- lovely; charming; neat; pretty; smart|= một căn nhà nhỏ xinh xắn a neat little house
* Từ tham khảo/words other:
-
tao nhã
-
tao nhân
-
táo nhân
-
tạo nhân
-
tao nhân mặc khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xinh xắn
* Từ tham khảo/words other:
- tao nhã
- tao nhân
- táo nhân
- tạo nhân
- tao nhân mặc khách