Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàng hệ
* noun
- Collateral line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàng hệ
- collateral
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn nằm với nhau trước khi cưới
-
ăn năn
-
ăn năn hối hận
-
ăn năn hối lỗi
-
ăn nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàng hệ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- ăn năn
- ăn năn hối hận
- ăn năn hối lỗi
- ăn nắng