Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông lại
- to glace back; to retrospect; to look backward; to take pity on; for pity's sake
* Từ tham khảo/words other:
-
không có quả
-
không có quai
-
không có quan điểm
-
không có quan hệ
-
không có quan hệ gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông lại
* Từ tham khảo/words other:
- không có quả
- không có quai
- không có quan điểm
- không có quan hệ
- không có quan hệ gì