Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhồi sọ
* verb
- to stuff (sb's head)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhồi sọ
- to brainwash; to cram|= nhồi sọ học trò để chúng tin rằng... to brainwash pupils into believing that...
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng đáng một xu
-
chẳng đáng nửa đồng
-
chăng dây
-
chăng dây thừng để giới hạn
-
chẳng dè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhồi sọ
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng đáng một xu
- chẳng đáng nửa đồng
- chăng dây
- chăng dây thừng để giới hạn
- chẳng dè