Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông còn trẻ
* thngữ|- to wear one's years well
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền nô-ê
-
thuyền nuga
-
thuyền phó
-
thuyền quyên
-
thuyền rồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông còn trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền nô-ê
- thuyền nuga
- thuyền phó
- thuyền quyên
- thuyền rồng