Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn nợ
- to shoot the moon; to fly from one's creditors|= kẻ trốn nợ fly-by-night
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền sử
-
tiền sự
-
tiền sử bệnh
-
tiền sửa chữa
-
tiền sửa lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn nợ
* Từ tham khảo/words other:
- tiền sử
- tiền sự
- tiền sử bệnh
- tiền sửa chữa
- tiền sửa lễ