trọn ngày | - round the clock; 24 hours a day; the whole day; all day long; all day|= tôi định ở đây trọn ngày, nhưng phòng này lạnh quá i intend to stay here all day long, but it is freezing in this room|= dự một cuộc họp trọn ngày to attend a day-long meeting|- full-time|= giữ trẻ đúng là công việc phải làm trọn ngày it's a real full-time job baby-sitting! |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng thà
- chẳng thấm vào đâu
- chẳng thèm
- chẳng tí nào
- chặng tiến quân