Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắc mắc
* verb
- to wonder to worry to be at cross purposes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thắc mắc
- to query; to wonder|= tôi thắc mắc không biết cô ta về nhà chưa i wondered whether she had gone home|= tôi chỉ thắc mắc thôi mà! i was only asking!
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chế sẵn
-
chưa chi đã
-
chưa chia
-
chùa chiền
-
chưa chín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắc mắc
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chế sẵn
- chưa chi đã
- chưa chia
- chùa chiền
- chưa chín