Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn học
- to play truant; to play hooky
* Từ tham khảo/words other:
-
bấc sậy
-
bác sĩ
-
bác sĩ bảo hiểm
-
bác sĩ chẩn đoán
-
bác sĩ chỉnh hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn học
* Từ tham khảo/words other:
- bấc sậy
- bác sĩ
- bác sĩ bảo hiểm
- bác sĩ chẩn đoán
- bác sĩ chỉnh hình