ngông nghênh | - Swagger =Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét+To be always swaggering about in a detestable manner -Ungracefully (unproportionally) lanky =Cao ngông nghênh+To be ungracefully (unproportionally) lanky |
ngông nghênh | - swagger|= lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét to be always swaggering about in a detestable manner|- ungracefully (unproportionally) lanky|= cao ngông nghênh to be ungracefully (unproportionally) lanky|- pretentious, affected|= hắn ta có vẻ ngông nghênh he is a bit eccentric in some of his ways |
* Từ tham khảo/words other:
- cây măng leo
- cầy mangut
- cây mao địa hoàng
- cây mào gà
- cây mao lương