Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tròm trõm
- guard jealously
* Từ tham khảo/words other:
-
thính mũi
-
thính ngủ
-
thỉnh nguyện
-
thịnh nhiệt
-
thịnh niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tròm trõm
* Từ tham khảo/words other:
- thính mũi
- thính ngủ
- thỉnh nguyện
- thịnh nhiệt
- thịnh niên