Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trói ghì lại
- to tie up firmly
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống
-
hệ thống âm thanh nổi
-
hệ thống âm vị
-
hệ thống bánh răng
-
hệ thống bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trói ghì lại
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống
- hệ thống âm thanh nổi
- hệ thống âm vị
- hệ thống bánh răng
- hệ thống bánh xe