Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trôi coi
- to tend (a machine); to keep an eye on, to supervise; to superinted, inspect, to watch
* Từ tham khảo/words other:
-
tếch
-
tếch toác
-
tếch toát
-
tecmôt
-
tein
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trôi coi
* Từ tham khảo/words other:
- tếch
- tếch toác
- tếch toát
- tecmôt
- tein