Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ trụi
* adj
- nude; denuded
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trơ trụi
* ttừ|- nude; denuded
* Từ tham khảo/words other:
-
chút xỉn
-
chút xíu
-
chút xíu còn lại
-
chút xíu rượu mạnh
-
chùy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ trụi
* Từ tham khảo/words other:
- chút xỉn
- chút xíu
- chút xíu còn lại
- chút xíu rượu mạnh
- chùy