Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ trơ
- immovable; motionless; shameless; impervious/insensitive to...|= bị phê bình mà vẫn trơ trơ to be impervious to criticism
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu giếm
-
giấu không nói ra
-
giấu kín
-
giàu kinh nghiệm
-
giàu mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ trơ
* Từ tham khảo/words other:
- giấu giếm
- giấu không nói ra
- giấu kín
- giàu kinh nghiệm
- giàu mạnh