Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở nên bớt gay gắt
* thngữ|- ease off/up
* Từ tham khảo/words other:
-
liên bang
-
liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết
-
liên bang úc
-
liền bên
-
liền biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở nên bớt gay gắt
* Từ tham khảo/words other:
- liên bang
- liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết
- liên bang úc
- liền bên
- liền biên