Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuốc đất
- hoe land
* Từ tham khảo/words other:
-
khóa rút
-
khoa sản
-
khoa sắt từ
-
khoá sinh
-
khoa sinh lý tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuốc đất
* Từ tham khảo/words other:
- khóa rút
- khoa sản
- khoa sắt từ
- khoá sinh
- khoa sinh lý tâm lý