Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở màu
- change colour, fade
* Từ tham khảo/words other:
-
thói hay uống rượu
-
thói hay vận động ngầm
-
thời hiệu
-
thời hiệu tính
-
thói hình thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở màu
* Từ tham khảo/words other:
- thói hay uống rượu
- thói hay vận động ngầm
- thời hiệu
- thời hiệu tính
- thói hình thức