Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trổ bông
- to flower; to blossom|= chỉ cần chăm sóc chút ít và chuẩn bị thì chẳng bao lâu vườn lại trổ bông ngay thôi! with a little care and grooming, it won't be long before this garden's flowering again!
* Từ tham khảo/words other:
-
báo chí rẻ tiền
-
bao chiếm
-
bạo chính
-
bảo cho
-
bảo cho ai cách ăn nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trổ bông
* Từ tham khảo/words other:
- báo chí rẻ tiền
- bao chiếm
- bạo chính
- bảo cho
- bảo cho ai cách ăn nói