Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình một dự án
- introduce a bill
* Từ tham khảo/words other:
-
không có sự khiêu khích
-
không có sự kiểm soát
-
không có sự sống
-
không có sữa
-
không có sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình một dự án
* Từ tham khảo/words other:
- không có sự khiêu khích
- không có sự kiểm soát
- không có sự sống
- không có sữa
- không có sức