Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình độ giác ngộ
- degree of awareness
* Từ tham khảo/words other:
-
lập lại
-
lắp lại
-
lặp lại
-
lặp lại âm đầu
-
lặp lại đúng như in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình độ giác ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- lập lại
- lắp lại
- lặp lại
- lặp lại âm đầu
- lặp lại đúng như in