Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trích
* verb
- to extract, to take excerpts to deduct, to draw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trích
* đtừ|- to extract, to take excerpts; to deduct, to draw
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình nguồn
-
chương trình nhạc
-
chương trình phần mềm
-
chương trình phát triển
-
chương trình quảng cáo hoàn chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trích
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình nguồn
- chương trình nhạc
- chương trình phần mềm
- chương trình phát triển
- chương trình quảng cáo hoàn chỉnh