Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí thức cách mạng
- revolutionary intellectuals
* Từ tham khảo/words other:
-
qua thực nghiệm
-
quả thụi
-
quá tỉ mỉ
-
quá tích cực
-
quả tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí thức cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- qua thực nghiệm
- quả thụi
- quá tỉ mỉ
- quá tích cực
- quả tim