quét dọn | * verb - to clean; to clean up; to tidy up =quét dọn nhà cửa+to tidy up one's house |
quét dọn | * đtừ|- to clean; to clean up; to tidy up|= quét dọn nhà cửa to tidy up one's house|- sweep, clean with a broom and put in order|= người quét dọn office cleaner |
* Từ tham khảo/words other:
- chim ó xanh
- chim ôtit
- chim phải tên sợ làn cây cong
- chim phượng hoàng
- chim quay