Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị quyền
- sovereign power; right to govern
* Từ tham khảo/words other:
-
người đào vàng
-
người đạp
-
người đập
-
người đập búa
-
người đập đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị quyền
* Từ tham khảo/words other:
- người đào vàng
- người đạp
- người đập
- người đập búa
- người đập đá