Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì nghi
- undecided, procrastinate
* Từ tham khảo/words other:
-
đúng phép
-
dùng phép giải tích
-
dùng phép ngụy biện
-
dùng phép phân tích
-
dùng phí hoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì nghi
* Từ tham khảo/words other:
- đúng phép
- dùng phép giải tích
- dùng phép ngụy biện
- dùng phép phân tích
- dùng phí hoài