Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la làng
- (xấu) Cry for help
=Vừa ăn cướp, vừa la làng+A thief crying "Stop thief!"
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la làng
- (xấu) cry for help|= vừa ăn cướp, vừa la làng a thief crying 'stop thief!'
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm bắt cá
-
cạm bẫy
-
cam becgamôt
-
cảm biến
-
cấm binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la làng
* Từ tham khảo/words other:
- cấm bắt cá
- cạm bẫy
- cam becgamôt
- cảm biến
- cấm binh