trị bệnh | - to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody|= những loại cây có đặc tính trị bệnh plants that have healing properties|= đưa cha lên thành phố hồ chí minh trị bệnh to take one's father to ho chi minh city for treatment |
* Từ tham khảo/words other:
- bì bạch
- bị bãi miễn
- bỉ báng
- bị băng làm xói mòn
- bị bão làm tròng trành